Rặng liễu đìu hiu đứng chịu tang,Tóc buồn buông xuống lệ ngàn hàng:Đây mùa thu tới - mùa thu tớiVới áo mơ phai dệt lá vàng.Hơn một loài hoa đã rụng cànhTrong vườn sắc đỏ rũa màu xanh;Những luồng run rẩy rung rinh lá...Đôi nhánh khô gầy xương mỏng manh.Thỉnh thoảng nàng trăng tự ngẩn ngơ...Non xa khởi sự nhạt sương mờ...Đã nghe rét mướt luồn trong gió...Đã vắng người sang những chuyến đò...Mây vẩn từng không, chim bay đi.Khí trời u uất hận chia ly.Ít nhiều thiếu nữ buồn không nóiTựa cửa nhìn xa, nghĩ ngợi gì.
🌿 DÀN Ý PHÂN TÍCH
1. Mở bài
-
Giới thiệu tác giả Xuân Diệu: nhà thơ mới tiêu biểu, “ông hoàng của thơ tình”, luôn khao khát giao cảm với cuộc đời.
-
Giới thiệu bài thơ Đây mùa thu tới (trích tập Thơ thơ, 1938): tác phẩm đặc sắc thể hiện cái nhìn mới mẻ về thiên nhiên, con người trước bước đi của thời gian.
-
Dẫn dắt vấn đề: bài thơ vừa khắc họa bức tranh mùa thu u buồn, vừa bộc lộ tâm trạng nhạy cảm, khao khát tình yêu và sự sống.
2. Thân bài
a. Bức tranh mùa thu buồn thương, tang tóc
-
“Rặng liễu đìu hiu đứng chịu tang, / Tóc buồn buông xuống lệ ngàn hàng” → phép nhân hóa mạnh mẽ, biến thiên nhiên thành sinh thể đang buồn đau.
-
Cảnh vật nhuốm màu tang tóc, vừa lạ vừa ám ảnh.
-
Bộc lộ tâm trạng nhạy cảm của hồn thơ trước sự đổi thay của tạo vật.
b. Cảnh thu phai tàn, run rẩy, mong manh
-
“Hơn một loài hoa đã rụng cành / Trong vườn sắc đỏ rũa màu xanh” → bước đi khắc nghiệt của thời gian, cảnh phai tàn.
-
“Những luồng run rẩy rung rinh lá... / Đôi nhánh khô gầy xương mỏng manh” → hình ảnh mong manh, gợi sự yếu ớt.
-
Nghệ thuật miêu tả tinh tế, cảm nhận thiên nhiên bằng nhiều giác quan → khác với thơ cổ điển vốn thiên về tĩnh tại.
c. Không gian mùa thu lạnh lẽo, thiếu vắng
-
“Thỉnh thoảng nàng trăng tự ngẩn ngơ...” → trăng nhân hóa, gợi sự lạc lõng.
-
“Đã nghe rét mướt luồn trong gió / Đã vắng người sang những chuyến đò” → cảm giác hiu quạnh, dự báo chia ly.
-
Điệp từ “đã” nhấn mạnh bước chuyển mùa nhanh, gấp gáp.
d. Tâm trạng con người trong nỗi buồn mùa thu
-
“Mây vẩn từng không, chim bay đi / Khí trời u uất hận chia ly” → cảnh gắn với tâm trạng chia lìa.
-
“Ít nhiều thiếu nữ buồn không nói / Tựa cửa nhìn xa, nghĩ ngợi gì” → hình ảnh thiếu nữ hóa thân cho cái tôi Xuân Diệu: nhạy cảm, u buồn, khao khát giao cảm.
-
Thể hiện nỗi lo âu trước thời gian, đồng thời khát vọng yêu thương, gắn bó.
3. Nghệ thuật
-
Nhân hóa, ẩn dụ, so sánh mới lạ.
-
Ngôn ngữ giàu nhạc điệu, cảm giác run rẩy, day dứt.
-
Cách nhìn hiện đại: mùa thu gắn với sự phai tàn, chia lìa chứ không chỉ lãng mạn, thi vị như trong thơ xưa.
4. Kết bài
-
Khẳng định giá trị: Đây mùa thu tới là thi phẩm tiêu biểu cho hồn thơ Xuân Diệu – buồn thương, nhạy cảm, luôn khao khát tình yêu và sự sống.
-
Liên hệ nhận định: “Thơ là sự thể hiện con người và thời đại một cách cao đẹp” (Hồ Chí Minh).
-
Cảm nhận cá nhân: bài thơ khiến ta thêm yêu thiên nhiên, thêm trân trọng những khoảnh khắc của cuộc đời.
Xuân Diệu – “ông hoàng của thơ tình” – là một trong những nhà thơ mới tiêu biểu nhất của phong trào Thơ mới 1932–1945. Ông đem đến cho thi đàn một hồn thơ “mới mẻ, rạo rực, băn khoăn, ham sống vô cùng” (Hoài Thanh). Trong tập Thơ thơ (1938), bài Đây mùa thu tới là một trong những thi phẩm đặc sắc, thể hiện rõ cái nhìn mới mẻ của Xuân Diệu về thiên nhiên và con người. Đọc bài thơ, ta bắt gặp một bức tranh thu u buồn, thấm đẫm cảm giác chia lìa và dự cảm héo tàn, đồng thời lắng nghe nhịp lòng khát khao giao cảm của con người trước bước đi khắc nghiệt của thời gian.
Ngay từ những câu mở đầu, Xuân Diệu đã dựng lên một không khí tang thương của mùa thu:
Hình ảnh liễu vốn quen thuộc trong thơ ca cổ điển thường gợi sự mềm mại, e ấp, nay dưới cái nhìn của Xuân Diệu lại trở thành một sinh thể đang “chịu tang”, buồn bã và ảo não. Cách nhân hóa mạnh mẽ khiến cảnh vật nhuốm màu tâm trạng, gợi sự bi thương, mất mát. Thơ ca, như Belinsky từng nói, “là sự đồng hiện của ngoại giới và tâm hồn”, ở đây Xuân Diệu đã mượn cảnh thu để bộc lộ nỗi buồn mênh mang của lòng người.
Đoạn tiếp theo, thiên nhiên hiện lên trong sự tàn phai và run rẩy:
Sự đối lập giữa “sắc đỏ” và “màu xanh” đã ngả sang “rũa” nhợt nhạt, gợi bước chuyển mùa, gợi sự tàn úa. Hình ảnh “những luồng run rẩy” và “đôi nhánh khô gầy” như phóng đại cái mong manh, yếu đuối trước thời gian. Nhà thơ cảm nhận thiên nhiên bằng những giác quan tinh tế, nhạy bén đến mức “cái run rẩy của lá” cũng thành nhạc điệu của hồn thơ. Điều này khác hẳn thơ cổ điển, nơi mùa thu thường hiện ra trong vẻ đẹp tĩnh tại, thi vị. Với Xuân Diệu, mùa thu là một trạng thái sống động, run rẩy, gợi nỗi lo âu về sự phai tàn.
Đến khổ thơ thứ ba, không gian như được mở rộng nhưng đồng thời cũng trở nên lạnh lẽo và xa vắng:
Điệp từ “đã” nhấn mạnh sự chuyển mùa nhanh chóng, gấp gáp. Trăng không còn lung linh huyền ảo mà “tự ngẩn ngơ”, “non xa” mờ ảo sương phủ, không gian đầy lạnh lẽo. Sự “vắng người sang chuyến đò” không chỉ là cảnh thực mà còn là ẩn dụ về nỗi chia ly, sự thiếu vắng giao cảm trong đời sống. Ở đây, Xuân Diệu đã khéo léo kết hợp giữa ngoại cảnh và tâm cảnh, để mỗi hình ảnh thiên nhiên đều là một biểu hiện tâm trạng.
Khổ cuối là cao trào cảm xúc, hướng đến con người:
Cảnh thu u uất được nối liền với tâm hồn người thiếu nữ. Đó là tâm trạng bâng khuâng, trống vắng, nỗi buồn man mác mà không thể gọi thành tên. Thực ra, hình ảnh “thiếu nữ” chính là hóa thân của hồn thơ Xuân Diệu – một cái tôi nhạy cảm, luôn thao thức trước sự tàn phai của thời gian, khao khát tình yêu, khao khát giao hòa với cuộc đời. Đúng như Hoài Thanh từng nhận định: “Xuân Diệu say đắm tình yêu, say đắm cảnh trời, sống vội vàng, sống cuống quýt, muốn tận hưởng cuộc đời ngắn ngủi của mình.”
Về nghệ thuật, bài thơ thành công ở nhiều phương diện. Ngôn ngữ giàu sức gợi cảm, với nhiều phép nhân hóa, ẩn dụ, so sánh mới lạ “liễu đứng chịu tang”, “trăng ngẩn ngơ”. Âm điệu dồn dập, run rẩy, phù hợp với mạch cảm xúc lo âu, bồi hồi. Cách nhìn hiện đại, mùa thu không còn là biểu tượng của sự lãng mạn, thơ mộng như trong thơ xưa, mà trở thành biểu hiện của sự chia lìa, tàn phai, khiến lòng người xao xuyến, bất an.
Tóm lại, Đây mùa thu tới là một thi phẩm đặc sắc, vừa mang vẻ đẹp truyền thống của thơ ca trữ tình, vừa thể hiện phong cách mới mẻ của Xuân Diệu. Bài thơ không chỉ miêu tả mùa thu mà còn gợi mở triết lý về sự sống và thời gian, để từ đó con người càng trân trọng hiện tại, khát khao yêu thương và giao cảm. Nó minh chứng cho nhận định: “Thơ là tiếng nói đầu tiên, tiếng nói thứ nhất của trái tim con người” (Xuân Diệu).
