Thứ Năm, 18 tháng 9, 2025

 

VIỆT NAM QUÊ HƯƠNG TA

- Nguyễn Đình Thi -

Việt Nam đất nước ta ơi

Mênh mông biển lúa đâu trời đẹp hơn

Cánh cò bay lả rập rờn

Mây mờ che đỉnh Trường Sơn sớm chiều

Quê hương biết mấy thân yêu

Bao nhiêu đời đã chịu nhiều thương đau

Mặt người vất vả in sâu

Gái trai cũng một áo nâu nhuộm bùn

 

Đất nghèo nuôi những anh hùng

Chìm trong máu lửa lại vùng đứng lên

Đạp quân thù xuống đất đen

Súng gươm vứt bỏ lại hiền như xưa

Việt Nam đất nắng chan hoà

Hoa thơm quả ngọt bốn mùa trời xanh

Mắt đen cô gái long lanh

Yêu ai yêu trọn tấm tình thuỷ chung

 

Đất trăm nghề của trăm vùng

Khách phương xa tới lạ lùng tìm xem

Tay người như có phép tiên

Trên tre lá cũng dệt nghìn bài thơ

 

Nước bâng khuâng những chuyến đò

Đêm đêm còn vọng câu hò Trương Chi

Đói nghèo nên phải chia ly

Xót xa lòng kẻ rời quê lên đường

 

Ta đi ta nhớ núi rừng

Ta đi ta nhớ dòng sông vỗ bờ

Nhớ đồng ruộng, nhớ khoai ngô

Bũa cơm rau muống quả cà giòn tan...

 Trích từ trường ca Bài thơ Hắc Hải (1958).

📑 DÀN Ý

1. Mở bài

  • Giới thiệu tác giả Nguyễn Đình Thi – nhà thơ, nhà văn, nhạc sĩ tài hoa, có nhiều đóng góp trong nền văn học Việt Nam hiện đại.

  • Giới thiệu trường ca Bài thơ Hắc Hải (1958) – một trong những tác phẩm giàu cảm xúc trữ tình, gắn liền với hình ảnh quê hương, đất nước.

  • Dẫn vào đoạn trích “Việt Nam đất nước ta ơi” – đoạn thơ tiêu biểu thể hiện tình yêu quê hương, niềm tự hào dân tộc, tinh thần kiên cường và vẻ đẹp giản dị của con người Việt Nam.

2. Thân bài

a) Nội dung

  • Vẻ đẹp thiên nhiên, quê hương

    • Hình ảnh “biển lúa mênh mông”, “cánh cò bay lả”, “mây mờ Trường Sơn”… gợi không gian vừa hùng vĩ, vừa thơ mộng.

    • Quê hương Việt Nam được tái hiện qua những hình ảnh gần gũi, mộc mạc nhưng đậm chất thi ca.

  • Vẻ đẹp con người Việt Nam

    • Người dân lam lũ, áo nâu, vất vả, chịu nhiều thương đau (“Mặt người vất vả in sâu”).

    • Nhưng họ giàu nghị lực, kiên cường, bất khuất, dám đứng lên chống giặc, giành tự do (“Đạp quân thù xuống đất đen / Súng gươm vứt bỏ lại hiền như xưa”).

    • Con người Việt Nam còn giàu tình yêu thương, thủy chung, hiền lành, sáng tạo, biến lao động thành nghệ thuật (“Trên tre lá cũng dệt nghìn bài thơ”).

  • Niềm tự hào về truyền thống văn hóa dân tộc

    • Hình ảnh câu hò, chuyến đò, những làn điệu dân ca gợi hồn quê Việt.

    • Các sản vật giản dị như “rau muống, quả cà, khoai ngô” trở thành biểu tượng gắn bó của quê hương.

    • Đất nước được khắc họa vừa bình dị, thân thương, vừa anh hùng, bất khuất.

b) Nghệ thuật

  • Thể thơ tự do: phóng khoáng, nhịp điệu linh hoạt, giàu nhạc tính, phù hợp với cảm xúc trào dâng.

  • Ngôn ngữ giản dị, giàu sức gợi: dùng nhiều hình ảnh quen thuộc, mộc mạc (“áo nâu”, “biển lúa”, “rau muống, quả cà”).

  • Kết hợp trữ tình và sử thi: vừa tha thiết tình yêu quê hương, vừa ngợi ca sức mạnh anh hùng của dân tộc.

  • Nhạc điệu phong phú: câu thơ có nhịp ngắn, dài xen kẽ, khi nhẹ nhàng, trữ tình; khi hào sảng, mạnh mẽ.

  • Biện pháp nghệ thuật:

    • So sánh (“tay người như có phép tiên”),

    • Điệp ngữ (“ta đi ta nhớ”),

    • Hình ảnh ẩn dụ giàu ý nghĩa.

3. Kết bài

  • Khẳng định giá trị nội dung: Đoạn trích thể hiện tình yêu tha thiết với quê hương, đất nước, niềm tự hào về con người Việt Nam anh hùng, giàu tình cảm, sáng tạo.

  • Khẳng định giá trị nghệ thuật: Ngôn ngữ giàu nhạc điệu, hình ảnh gần gũi mà giàu sức gợi, kết hợp hài hòa giữa chất trữ tình và chất sử thi.

  • Liên hệ: Đoạn thơ góp phần nuôi dưỡng lòng yêu nước, tự hào dân tộc cho thế hệ hôm nay.

🌿 Một số nhận định có thể tích hợp vào bài bình giảng

  1. Về chức năng của thơ ca:

  • “Thơ là tiếng nói đầu tiên, tiếng nói thứ nhất của trái tim con người.” (Xuân Diệu)

  • “Thơ ca là sự thể hiện con người và thời đại một cách cao đẹp.” (Hồ Chí Minh)

👉 Vận dụng khi phân tích bài thơ như một bản trường ca về đất nước, vừa gắn với hiện thực lịch sử đau thương – anh hùng, vừa là tiếng lòng tha thiết của tác giả.

  1. Về nội dung tư tưởng:

  • “Thơ trước hết là cuộc đời, sau đó mới là nghệ thuật.” (Nguyễn Đình Thi)

  • “Thơ là vũ khí chiến đấu lợi hại, là tiếng gọi thiêng liêng đối với Tổ quốc.” (Tố Hữu)

👉 Dùng để khẳng định: bài thơ không chỉ ngợi ca vẻ đẹp thiên nhiên, con người Việt Nam mà còn khắc hoạ tinh thần bất khuất, ý chí đứng lên sau đau thương.

  1. Về nghệ thuật thơ:

  • “Thơ là sự thể hiện con người một cách mãnh liệt nhất, trữ tình nhất.” (Belinsky)

  • “Ngôn ngữ thơ là thứ ngôn ngữ tinh luyện, giàu hình ảnh và nhạc điệu.” (Lưu Trọng Lư)

👉 Lồng vào khi bình giảng những câu thơ giàu nhạc điệu (“Cánh cò bay lả rập rờn / Mây mờ che đỉnh Trường Sơn sớm chiều”), hoặc khi nói về giọng điệu ngợi ca, tha thiết.

🌿 Cách tích hợp vào bài bình giảng

  • Mở bài: có thể dẫn nhận định của Hồ Chí Minh hoặc Xuân Diệu để khẳng định vai trò của thơ trong việc phản ánh tâm hồn dân tộc.

  • Thân bài – phân tích nội dung: xen nhận định của Nguyễn Đình Thi, Tố Hữu để lý giải ý nghĩa lịch sử, tinh thần yêu nước của tác phẩm.

  • Thân bài – phân tích nghệ thuật: vận dụng nhận định về ngôn ngữ, hình ảnh, nhạc điệu của thơ.

  • Kết bài: có thể nhấn mạnh “thơ là tiếng nói bất diệt của tâm hồn dân tộc”, từ đó khẳng định giá trị trường tồn của tác phẩm.

💢BÀI VIẾT THAM KHẢO

      Nguyễn Đình Thi là một trong những gương mặt tiêu biểu của thơ ca cách mạng Việt Nam hiện đại. Với trường ca Bài thơ Hắc Hải (1958), ông đã cất lên tiếng ca hào hùng và tha thiết về quê hương, đất nước, về nhân dân Việt Nam trong chiến đấu và dựng xây. Đoạn thơ mở đầu bằng tiếng gọi trìu mến “Việt Nam đất nước ta ơi” đã trở thành lời ngân vang bất tử trong lòng nhiều thế hệ. Đọc những câu thơ này, ta thấy hiện lên một đất nước thân thương, đau thương nhưng anh hùng, giản dị mà diệu kỳ.

      Trước hết, đoạn thơ đã khắc họa một bức tranh thiên nhiên và lao động gần gũi, đẹp đẽ. Hình ảnh “mênh mông biển lúa”, “cánh cò bay lả rập rờn”, “mây mờ che đỉnh Trường Sơn” gợi ra không gian bao la, trù phú, đậm sắc thái Việt Nam. Trong từng hình ảnh ấy, ta nghe như có tiếng ca dao vọng về, có nhịp sống đồng quê quen thuộc. Thiên nhiên và lao động gắn liền, bức tranh đất nước hiện lên tươi đẹp và sống động. Như Nguyễn Đình Thi từng khẳng định: “Thơ trước hết là cuộc đời, sau đó mới là nghệ thuật” (Nguyễn Đình Thi). Chính từ chất liệu cuộc sống mà thi ca trở thành tiếng hát ca ngợi Tổ quốc thân yêu.

     Không chỉ đẹp, đất nước Việt Nam trong thơ còn mang trong mình những nỗi đau thương và vẻ đẹp của sức mạnh quật khởi. “Mặt người vất vả in sâu”, “đất nghèo nuôi những anh hùng” – hai câu thơ chạm đến chiều sâu lịch sử. Biết bao thế hệ người Việt đã lam lũ, cơ cực, chịu thương đau vì chiến tranh, vì đói nghèo. Nhưng từ chính mảnh đất ấy, những người anh hùng đã đứng lên “đạp quân thù xuống đất đen”. Câu thơ mang âm hưởng bi tráng, diễn tả khí phách kiên cường của dân tộc. Thơ ca, như Tố Hữu từng nói: “Thơ là vũ khí chiến đấu lợi hại, là tiếng gọi thiêng liêng đối với Tổ quốc”. Đúng vậy, ở đây thơ vừa là tiếng nói của nỗi đau, vừa là khúc ca ngợi ca sức mạnh bất khuất của nhân dân.

      Bên cạnh bức tranh lịch sử, bài thơ còn làm rung động trái tim người đọc bởi vẻ đẹp dịu dàng, thủy chung của con người Việt Nam. Đó là “mắt đen cô gái long lanh / Yêu ai yêu trọn tấm tình thủy chung” – hình ảnh vừa cụ thể vừa mang ý nghĩa khái quát cho phẩm chất con người Việt: hồn hậu, tình nghĩa, trước sau như một. Đó là “tay người như có phép tiên / Trên tre lá cũng dệt nghìn bài thơ” – lời ca ngợi bàn tay lao động sáng tạo, khéo léo của nhân dân. Chính tình yêu và bàn tay ấy đã tạo nên văn hóa Việt Nam, một đất nước của “hoa thơm quả ngọt bốn mùa trời xanh”, của “đêm đêm còn vọng câu hò Trương Chi”. Thơ ca ở đây không chỉ là nghệ thuật ngôn từ mà còn là “sự thể hiện con người một cách mãnh liệt nhất, trữ tình nhất” (Belinsky).

      Về nghệ thuật, bài thơ thành công ở ngôn ngữ trong sáng, giàu hình ảnh và nhạc điệu. Các câu thơ 4–6 chữ xen kẽ tạo nên nhịp điệu uyển chuyển, khi tha thiết, khi dồn dập, phù hợp với mạch cảm xúc. Những hình ảnh thơ gần gũi, giản dị như cánh cò, dòng sông, bữa cơm rau muống, quả cà… đã nâng lên thành biểu tượng văn hóa dân tộc. Giọng điệu ngợi ca xen lẫn bồi hồi thương nhớ, vừa hùng tráng vừa trữ tình, làm cho lời thơ ngân vang, dễ đi vào lòng người. Điều đó cho thấy ngôn ngữ thơ, như Lưu Trọng Lư từng nhận xét, chính là “thứ ngôn ngữ tinh luyện, giàu hình ảnh và nhạc điệu”.

      Đọc đoạn thơ, ta cảm nhận rõ ràng một tình yêu đất nước mãnh liệt, sâu nặng. Nguyễn Đình Thi đã viết bằng tất cả tấm lòng của một người nghệ sĩ – chiến sĩ, hòa nhập vào dòng cảm xúc chung của dân tộc. Thơ, như Xuân Diệu từng nói, “là tiếng nói đầu tiên, tiếng nói thứ nhất của trái tim con người”. Ở đây, trái tim nhà thơ đã ngân lên khúc ca tha thiết về quê hương, gửi gắm niềm tin vào sức sống bất diệt của đất nước Việt Nam.

       Tóm lại, đoạn thơ Việt Nam đất nước ta ơi là một khúc tráng ca – trữ tình về Tổ quốc. Nó vừa khắc họa vẻ đẹp thiên nhiên, con người, vừa gợi lại những đau thương và ca ngợi sức mạnh anh hùng của dân tộc. Về nghệ thuật, tác phẩm gây ấn tượng bởi hình ảnh gần gũi mà gợi cảm, giọng điệu vừa tha thiết vừa hùng hồn. Đúng như Hồ Chí Minh đã từng nói: “Thơ ca là sự thể hiện con người và thời đại một cách cao đẹp”. Với tác phẩm này, Nguyễn Đình Thi đã làm sáng ngời hình ảnh đất nước và con người Việt Nam trong thời đại mới.