Thứ Bảy, 30 tháng 8, 2025


 

ĐÊM XUÂN CẦU NGUYỆN

- Hàn Mặc Tử - 

Trời hôm nay bình an như nguyệt bạch,
Đường trăng xa, ánh sáng tuyệt vời bay...
Đây là hương quý trọng thấm trong mây
Ngời phép lạ của đức tin kiều diễm,
Câu tàn tạ, không khen long cả phiếm:
Bút Xuân Thu mùa nhạc đến vừa khi
Khắp mười phương điềm lạ trổ hoài nghi:
Cây bằng gấm, và lòng sông toàn ngọc!
Và đầu hôm một vì sao liền mọc
Ở phương Nam mầu nhiệm biết ngần mô!
Vì muôn kinh dồn dập cõi thơm tho
Thêm nghĩa lý sáng trưng như thất bảo.
Ta chấp hai tay lạy quỳ hoan hảo,
Ngửa trông cao, cầu nguyện trắng không gian -
Để vừa dâng vừa hiện bốn mùa xuân
Nở một lượt giàu sang hơn Thượng Đế.

Đã no nê, đã bưa rồi, thế hệ
Của phường trai mê mẩn khí thanh cao
Phượng hoàng bay trong một tối trăng sao
Mà ánh sáng không còn khiêm nhượng nữa;
Đương cầu xin ọc thơ ra đường sữa,
Ta ngất đi trong khoái lạc của hồn đau...
Trên chín tầng, diêu động cả trân châu
Dường sống lại muôn ngàn hoa phẩm tiết,
Nhịp song đôi: này đây, cung cầm nguyệt
Ướp lời thơ thành phước lộc đường tu
Tôi van lơn, thầm nguyện chúa Giê-su
Ban ơn xuống cho mùa xuân hôn phối,
Xin thứ tha những câu thơ tội lỗi
Của bàn tay thi sĩ kẻ lên trăng:
Trong bao đêm xao xuyến vũng sông Hằng

🌿 Dàn ý phân tích

I. Mở bài

  • Giới thiệu tác giả Hàn Mặc Tử: gương mặt độc đáo của phong trào Thơ mới, được mệnh danh là “kỳ dị và tài hoa”, “một hiện tượng lạ lùng” (Hoài Thanh).

  • Giới thiệu bài thơ Đêm xuân cầu nguyện: tiêu biểu cho giai đoạn sáng tác tôn giáo của ông, thể hiện niềm khát khao giao cảm với Chúa, với cõi thiêng, trong trạng thái thăng hoa vừa đau đớn vừa ngất ngây.

II. Thân bài

  1. Nội dung

    • Khung cảnh đêm xuân huyền diệu, thấm đẫm niềm tin tôn giáo

      • Hình ảnh: “nguyệt bạch”, “đường trăng xa”, “ánh sáng tuyệt vời bay” → không gian thanh khiết, linh thiêng.

      • Niềm tin tôn giáo được thổi hồn vào cảnh vật: “cây bằng gấm”, “lòng sông toàn ngọc”, “sao mầu nhiệm”…

    • Cảm xúc chiêm bái, nguyện cầu của thi sĩ

      • Tư thế: “chấp hai tay lạy quỳ”, “ngửa trông cao, cầu nguyện”… → trạng thái sùng tín, thành tâm.

      • Cầu xin Chúa ban ơn, tha thứ cho “câu thơ tội lỗi”, biến thơ thành lời nguyện.

    • Tâm trạng mâu thuẫn: ngất ngây và đau đớn

      • Thi sĩ vừa “no nê, bưa rồi” trong ánh sáng thiêng liêng, vừa “ngất đi trong khoái lạc của hồn đau”.

      • Sự hòa quyện giữa tôn giáo, tình yêu, và cảm thức bi kịch thân phận.

  2. Nghệ thuật

    • Ngôn ngữ giàu tính huyền ảo, nhiều hình ảnh siêu thực: “đường sữa”, “cây bằng gấm”, “lòng sông toàn ngọc”…

    • Nhạc điệu phóng túng, khi trầm lắng trang nghiêm, khi bùng lên cuồng nhiệt.

    • Thủ pháp đối lập, cực tả: vừa “hoan hảo” vừa “tội lỗi”, vừa “khoái lạc” vừa “hồn đau”.

    • Đậm màu sắc tôn giáo – siêu linh, pha lẫn chất thơ tượng trưng, siêu thực.

  3. Đánh giá – mở rộng

    • Đêm xuân cầu nguyện là một thi phẩm tiêu biểu cho giai đoạn “tôn giáo” trong sáng tác Hàn Mặc Tử, kết hợp giữa thơ và lời kinh, giữa nghệ thuật và đức tin.

    • Hoài Thanh từng nói: “Hàn Mặc Tử đã đem đến cho Thơ mới những nguồn cảm xúc chưa từng có”. Bài thơ minh chứng cho sự “chưa từng có” ấy: thơ ca hóa thành lời cầu nguyện.

    • Ý nghĩa: bộc lộ khát vọng siêu thoát, khát khao hướng tới ánh sáng tinh khiết, đồng thời phơi bày bi kịch của thi sĩ – một tâm hồn khát khao vĩnh cửu nhưng bị giằng xé bởi thân phận.

III. Kết bài

  • Khẳng định: Đêm xuân cầu nguyện vừa là khúc ca tôn giáo, vừa là lời tự sự đầy bi kịch của Hàn Mặc Tử.

  • Đặt trong phong trào Thơ mới: tác phẩm cho thấy phong cách độc đáo, đầy bí ẩn và siêu linh, khẳng định vị trí đặc biệt của Hàn Mặc Tử trên thi đàn Việt Nam.


🌸 Bài viết tham khảo ( khoảng 600 chữ)

    Trong phong trào Thơ mới, Hàn Mặc Tử xuất hiện như một hiện tượng đặc biệt, với một “cõi thơ lạ lùng” (Hoài Thanh). Nếu nhiều thi sĩ cùng thời say đắm tình yêu, thiên nhiên và cái tôi cá nhân, thì Hàn Mặc Tử lại hướng tới những miền cảm xúc cực đoan, vừa đau đớn vừa cuồng nhiệt, vừa thánh thiện vừa tội lỗi. Bài thơ Đêm xuân cầu nguyện là minh chứng tiêu biểu cho giai đoạn thơ tôn giáo, nơi thi sĩ biến thơ ca thành lời khẩn cầu tha thiết gửi tới cõi thiêng.

    Mở đầu bài thơ, cảnh đêm xuân hiện ra thanh khiết, huyền ảo: “Trời hôm nay bình an như nguyệt bạch, / Đường trăng xa, ánh sáng tuyệt vời bay”. Ánh trăng và ánh sáng được nâng lên thành biểu tượng thiêng liêng, ngời sáng bởi “phép lạ của đức tin”. Không gian được khoác lên chiếc áo siêu linh: “cây bằng gấm, lòng sông toàn ngọc, vì sao mầu nhiệm”… Cảnh vật trở nên khác thường, như một dấu hiệu tôn giáo, đưa hồn người vượt thoát khỏi thực tại.

    Trong khung cảnh ấy, thi sĩ bộc lộ trạng thái sùng tín mãnh liệt. Ông “chấp hai tay lạy quỳ hoan hảo”, “ngửa trông cao, cầu nguyện trắng không gian”. Thơ ở đây không còn là lời ngâm vịnh thông thường, mà đã hóa thân thành lời kinh cầu. Nhà thơ xin “Chúa Giê-su ban ơn xuống”, xin “thứ tha những câu thơ tội lỗi” để thơ trở thành sự giao cảm, dâng hiến. Điều này làm nên cái lạ của Hàn Mặc Tử: đưa nghệ thuật hòa cùng đức tin, biến thi ca thành một hành vi tôn giáo.

    Đặc sắc hơn cả là sự giằng xé trong tâm hồn thi sĩ. Ông vừa “no nê, bưa rồi” trong ánh sáng siêu linh, vừa “ngất đi trong khoái lạc của hồn đau”. Niềm tin tôn giáo mang lại khoái lạc tinh thần, nhưng thân phận hữu hạn lại gieo đau đớn. Cảm xúc ấy vừa cực đoan, vừa bi kịch, thể hiện đúng như Hoài Thanh từng nói: “Thơ Hàn Mặc Tử là những tiếng kêu thương rên rỉ, nhưng chứa chan ánh sáng lạ thường”.

    Về nghệ thuật, bài thơ giàu màu sắc tượng trưng, siêu thực, với những hình ảnh phi thường: “đường sữa”, “cung cầm nguyệt”, “trân châu diêu động”. Nhạc điệu lúc ngân vang trang nghiêm, lúc cuồng loạn da diết, phù hợp với trạng thái tâm linh ngất ngây. Thủ pháp đối lập cũng rất nổi bật: “hoan hảo” – “tội lỗi”, “khoái lạc” – “hồn đau”, càng làm bật lên những mâu thuẫn nội tâm dữ dội.

    Như vậy, Đêm xuân cầu nguyện vừa là lời ca tụng đức tin, vừa là khúc bi ca cho số phận của một thi sĩ mang bệnh tật, khát khao vĩnh cửu nhưng bị đày đọa bởi kiếp người. Tác phẩm khẳng định phong cách riêng có của Hàn Mặc Tử: siêu linh, mãnh liệt, đầy mâu thuẫn và cực độ. Chính sự khác thường ấy đã khiến ông trở thành một trong những đỉnh cao đặc biệt nhất của phong trào Thơ mới.