QUÊ HƯƠNG
- Tế Hanh -
Làng tôi ở vốn làm nghề chài lưới:
Nước bao vây cách biển nửa ngày sông.
Khi trời trong, gió nhẹ, sớm mai hồng,
Dân trai tráng bơi thuyền đi đánh cá:
Chiếc thuyền nhẹ hăng như con tuấn mã
Phăng mái chèo mạnh mẽ vượt trường giang.
Cánh buồm trương, to như mảnh hồn làng
Rướn thân trắng bao la thâu góp gió...
Ngày hôm sau, ồn ào trên bến đỗ
Khắp dân làng tấp nập đón ghe về.
“Nhờ ơn trời, biển lặng cá đầy ghe”,
Những con cá tươi ngon thân bạc trắng.
Dân chài lưới làn da ngăm rám nắng,
Cả thân hình nồng thở vị xa xăm;
Chiếc thuyền im bến mỏi trở về nằm
Nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ.
Nay xa cách lòng tôi luôn tưởng nhớ
Màu nước xanh, cá bạc, chiếc buồm vôi,
Thoáng con thuyền rẽ sóng chạy ra khơi,
Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá!
✨ Phân tích nội dung, chủ đề và cảm xúc chính
-
Nội dung:Bài thơ khắc họa sinh động cảnh sinh hoạt của làng chài ven biển: từ buổi ra khơi trong khí thế hăng say, đến lúc thuyền về đầy cá trong niềm vui chung, rồi hình ảnh dân chài khỏe mạnh, chiếc thuyền thấm vị muối biển. Cuối cùng, tác giả gửi gắm nỗi nhớ quê hương khi phải sống xa cách.
-
Chủ đề:
-
Ca ngợi vẻ đẹp của thiên nhiên biển cả, của cuộc sống lao động nơi làng chài.
-
Bộc lộ tình yêu, niềm tự hào và nỗi nhớ da diết về quê hương khi xa cách.
-
-
Cảm xúc chính:
-
Tự hào trước sức sống của quê hương biển cả.
-
Yêu thương gắn bó với những kỷ niệm tuổi thơ.
-
Xúc động, da diết nhớ quê khi ở nơi xa, để rồi bật lên tiếng thổn thức “Tôi thấy nhớ cái mùi nồng mặn quá!”.
-
📝 Dàn ý viết bài văn 600 chữ
Mở bài
-
Giới thiệu tác giả Tế Hanh – nhà thơ hồn hậu, giàu tình yêu quê hương.
-
Giới thiệu bài thơ Quê hương – in trong tập Nghẹn ngào (1939), một trong những bài thơ hay nhất viết về làng chài Việt Nam.
Thân bài
-
Cảnh ra khơi của dân chài:
-
Không khí buổi sáng tinh khôi, trong trẻo.
-
Con thuyền ra đi hăng hái, được so sánh với “con tuấn mã”.
-
Cánh buồm “to như mảnh hồn làng” → biểu tượng của sức sống cộng đồng.
-
-
Cảnh thuyền trở về:
-
Cảnh tấp nập, ồn ào, rộn rã.
-
Hình ảnh cá đầy khoang → thành quả lao động.
-
Niềm vui, niềm tri ân “Nhờ ơn trời”.
-
-
Con người làng chài:
-
Làn da rám nắng khỏe khoắn, dẻo dai.
-
Gắn bó với vị mặn mòi của biển.
-
Vẻ đẹp khỏe mạnh, chất phác.
-
-
Nỗi nhớ quê hương của tác giả:
-
Xa quê, hình ảnh quê hiện về tha thiết.
-
Nhớ màu nước, con thuyền, cánh buồm, nhớ cả “cái mùi nồng mặn” – mùi của biển, của quê.
-
Nỗi nhớ mang tính tổng hòa, vừa cụ thể vừa khái quát.
-
Kết bài
-
Khẳng định: Quê hương là bài thơ chân thành, giản dị nhưng gợi cảm, thể hiện tình yêu quê hương tha thiết.
-
Nhận định: Bài thơ của Tế Hanh tiêu biểu cho phong cách Thơ mới – giàu cảm xúc cá nhân, hồn hậu, gần gũi.
📖 Bài văn tham khảo (600 chữ)
Tế Hanh là một trong những gương mặt trẻ trung của phong trào Thơ mới, thơ ông thường hồn hậu, chân chất, đậm tình quê. Trong số đó, bài thơ Quê hương sáng tác năm mười tám tuổi được xem là một trong những áng thơ hay nhất về miền biển. Tác phẩm không chỉ vẽ nên bức tranh sinh hoạt làng chài mà còn gửi gắm nỗi nhớ quê da diết khi xa cách.
Ngay từ đầu, tác giả đã khắc họa đặc điểm của quê hương mình – một làng chài ven biển. Cảnh ra khơi hiện ra trong buổi sớm mai, trời trong, gió nhẹ, sông biển hồng tươi. Con thuyền lao đi mạnh mẽ “như con tuấn mã”, còn cánh buồm phập phồng “to như mảnh hồn làng”. So sánh, ẩn dụ đã làm cho cảnh lao động trở nên hùng tráng, vừa gợi khí thế, vừa biểu hiện linh hồn cộng đồng.
Niềm vui tiếp tục được bộc lộ trong cảnh trở về: thuyền cá cập bến trong niềm hân hoan của người dân. Tế Hanh không quên nhấn mạnh tiếng reo “Nhờ ơn trời” – một chi tiết cho thấy sự chất phác, lòng biết ơn thiên nhiên, đồng thời khắc họa niềm vui lao động dâng tràn.
Cùng với thiên nhiên, hình ảnh con người làng chài hiện lên khỏe khoắn, rắn rỏi. “Làn da ngăm rám nắng”, “nồng thở vị xa xăm” gợi ra vẻ đẹp chân chất, hiên ngang của những người gắn đời mình với biển cả. Ngay cả chiếc thuyền “nghe chất muối thấm dần trong thớ vỏ” cũng mang dấu ấn bền bỉ của biển khơi.
Điều làm nên sức gợi cảm sâu xa nhất của bài thơ chính là nỗi nhớ quê hương. Xa cách, tác giả không chỉ nhớ màu nước, cá bạc, cánh buồm vôi mà còn nhớ cả “cái mùi nồng mặn”. Đó là một chi tiết độc đáo, giàu sức gợi, kết tinh nỗi nhớ quê trong một ấn tượng khứu giác đặc biệt, khiến tình cảm càng trở nên chân thực, da diết. Nhà phê bình Hoài Thanh từng nhận xét: “Tế Hanh đã truyền vào hồn ta một chút mặn mà nồng thắm của miền quê ông” – chính là từ bài thơ này.
Như vậy, Quê hương của Tế Hanh vừa là bức tranh sinh hoạt làng chài đầy sức sống, vừa là khúc hát nhớ thương chân thành. Giản dị mà gợi cảm, hồn hậu mà giàu sức biểu đạt, bài thơ là minh chứng cho tình yêu quê hương tha thiết – một mạch nguồn trong trẻo của Thơ mới.
